Có 2 kết quả:

並肩 bìng jiān ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧㄢ并肩 bìng jiān ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển phổ thông

kề vai, sát cánh

Từ điển Trung-Anh

(1) alongside
(2) shoulder to shoulder
(3) side by side
(4) abreast

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) alongside
(2) shoulder to shoulder
(3) side by side
(4) abreast

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0