Có 2 kết quả:
並肩 bìng jiān ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧㄢ • 并肩 bìng jiān ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kề vai, sát cánh
Từ điển Trung-Anh
(1) alongside
(2) shoulder to shoulder
(3) side by side
(4) abreast
(2) shoulder to shoulder
(3) side by side
(4) abreast
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) alongside
(2) shoulder to shoulder
(3) side by side
(4) abreast
(2) shoulder to shoulder
(3) side by side
(4) abreast
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0